Tổng hợp bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7

Tổng hợp bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi là một kỹ năng quan trọng trong chương trình ngữ pháp lớp 7. Tại Trung tâm tiếng Anh Eternity Academy, chúng tôi hiểu rằng kỹ năng này không chỉ giúp các em học sinh nắm vững các cấu trúc ngữ pháp, mà còn phát triển khả năng diễn đạt linh hoạt và sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ. Qua các bài tập này, học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng biến đổi câu từ dạng này sang dạng khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, giúp tăng cường sự hiểu biết về từ vựng, cấu trúc câu và cách sử dụng ngữ pháp tiếng Việt một cách chính xác.

1. Lý thuyết cần nắm vững khi làm bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Để thực hành thành thạo bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi một cách “chuẩn xác tuyệt đối” trong chương trình lớp 7, bạn cần phải lưu ý kỹ lưỡng về các cấu trúc ngữ pháp mà câu gốc sử dụng, đồng thời đảm bảo giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Quá trình này đòi hỏi bạn không chỉ nắm vững các quy tắc về câu chủ động, câu bị động, câu điều kiện, và mệnh đề quan hệ, mà còn cần đọc kỹ các ví dụ minh họa để hiểu rõ cách câu được biến đổi một cách linh hoạt mà vẫn bảo toàn được nội dung. Sự tập trung và sự suy ngẫm kỹ càng trong mỗi bước là chìa khóa để não bạn dần dần tải và xử lý cách câu được viết lại, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với mọi loại bài tập.

Hiện tại đơn (Present Simple)
Cấu trúc:
– Khẳng định: S + V (s/ es) + O.

    • He/ She/ It/ Ngôi thứ 3 số ít + V (s/ es).
    • I/ You/ We/ They + V0.
      – Phủ định: S + do/ does + not + V0 + O.
    • He/ She/ It + does not (doesn’t) + V0.
    • I/ You/ We/ They + do not (don’t) + V0.
      – Nghi vấn: Do/ Does + S + V0 + O?
    • Does + He/ She/ It + V0?
    • Do + I/ You/ We/ They + V0?

Cách dùng:
– Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
– Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý.

Dấu hiệu nhận biết:
Thường đi kèm với các trạng từ tần suất như: Always, usually, often, sometimes, rarely, never, …

Tóm tắt: Dùng để diễn tả thói quen, sự kiện lặp lại hoặc chân lý hiển nhiên.
Ví dụ: He plays football every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

Quá khứ đơn (Past Simple)
Cấu trúc:
– Khẳng định: S + V-ed/ V (cột 2) + O.
– Phủ định: S + did not (didn’t) + V0 + O.
– Nghi vấn: Did + S + V0 + O?

Cách dùng:
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:
Yesterday, last (week/ month/ year), ago, in (2000), when, …

Tóm tắt: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: She visited her grandparents last summer. (Cô ấy đã thăm ông bà vào mùa hè năm ngoái.)

Tương lai đơn (Future Simple)
Cấu trúc:
– Khẳng định: S + will + V0 + O.
– Phủ định: S + will not (won’t) + V0 + O.
– Nghi vấn: Will + S + V0 + O?

Cách dùng:
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết:
Tomorrow, next (week/ month/ year), in the future, soon, …

Tóm tắt: Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: They will go to the concert tomorrow. (Họ sẽ đi xem buổi hòa nhạc vào ngày mai.)

Cấu trúc although
Cấu trúc: Although + S + V, S + V.

Cách dùng:
Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Dấu hiệu nhận biết:
Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Tóm tắt: Dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ: Although it was raining, we still went out. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)

Mạo từ A/ An/ The
Cấu trúc và cách dùng:
A/ An:
– A: Dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng phụ âm.
– An: Dùng trước danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
The:
– Dùng trước danh từ đã được xác định rõ.
– Dùng với danh từ duy nhất (the sun, the moon).
– Dùng với danh từ chỉ sự vật duy nhất trong ngữ cảnh.

Tóm tắt: A/ An dùng với danh từ đếm được số ít; The dùng khi danh từ đã được xác định.
Ví dụ: An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn không phải gặp bác sĩ.)

Cấu trúc how far
Cấu trúc:
– How far + is it + to + địa điểm?
– How far + is it + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2?

Cách dùng:
Dùng để hỏi về khoảng cách.

Tóm tắt: Dùng để hỏi về khoảng cách.
Ví dụ: How far is it from here to the airport? (Từ đây đến sân bay bao xa?)

WH- question
Cấu trúc:
– WH- word + auxiliary verb (do/ does/ did) + S + V0 + O?
– WH- word bao gồm: who, what, when, where, why, how.

Cách dùng:
Dùng để hỏi thông tin cụ thể.

Tóm tắt: Dùng để hỏi thông tin cụ thể.
Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

What + (a/ an) + adj + noun!
Cấu trúc:
– What + (a/ an) + adj + danh từ đếm được số ít!
– What + adj + danh từ số nhiều/ không đếm được!

Cách dùng:
Dùng để diễn tả cảm thán, ngạc nhiên.

Tóm tắt: Dùng để diễn tả sự cảm thán.
Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)

Cấu trúc It is
Cấu trúc và cách dùng:
– Đại từ: Dùng để thay thế cho danh từ số ít, không xác định giới tính.
– It is: Dùng để chỉ thời gian, thời tiết, khoảng cách.

Tóm tắt: Dùng để thay thế cho danh từ số ít hoặc chỉ thời gian, thời tiết, khoảng cách.
Ví dụ: It is 5 kilometers from here to the station. (Từ đây đến ga là 5 km.)

So sánh nhất – So sánh hơn
So sánh hơn:
– S + V + adj-er + than + O (đối với tính từ ngắn).
– S + V + more + adj + than + O (đối với tính từ dài).

Cách dùng:
Dùng để so sánh hai đối tượng.

So sánh nhất:
– S + V + the adj-est + O (đối với tính từ ngắn).
– S + V + the most + adj + O (đối với tính từ dài).

Cách dùng:
Dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong nhóm.

Tóm tắt: So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng; So sánh nhất dùng để so sánh một đối tượng với tất cả đối tượng khác trong nhóm.
Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn em trai.)
She is the tallest in the class. (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)

Should/ shouldn’t
Cấu trúc:
– Khẳng định: S + should + V0 + O.
– Phủ định: S + should not (shouldn’t) + V0 + O.
– Nghi vấn: Should + S + V0 + O?

Tóm tắt: Dùng để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
You shouldn’t smoke. (Bạn không nên hút thuốc.)

>>>Xem thêm: https://www.eternity.edu.vn/huong-dan-lam-bai-tap-cho-dang-dung-cua-tu-trong-ngoac-de-hieu/

>>>Xem thêm: https://www.eternity.edu.vn/7-buoc-don-gian-de-giao-tiep-tu-tin-bang-tieng-anh/

2. Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Khi đã hiểu rõ các ngữ pháp được liệt kê ở bảng trên, mình khuyến khích bạn áp dụng vào các bài tập viết lại câu lớp 7 sau đây:

  • Chuyển đổi động từ trong ngoặc thành dạng chính xác để tạo câu mới: Bạn cần xác định thì và ngữ cảnh phù hợp để chia động từ trong ngoặc cho chính xác, đảm bảo câu hoàn chỉnh về ngữ pháp và nghĩa.
  • Biến đổi các câu thành dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất: Áp dụng cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất (như “hơn”, “nhất”) để viết lại câu, giúp thể hiện mức độ khác nhau giữa các đối tượng trong câu một cách rõ ràng hơn.
  • Viết lại câu thứ hai sao cho giữ nguyên ý nghĩa của câu đầu tiên trong mỗi cặp câu. Tổng hợp các thì và cấu trúc đặc thù: Dựa vào câu đầu tiên, bạn viết lại câu thứ hai với các từ ngữ và cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết về cách sử dụng đa dạng các thì và cấu trúc câu.
  • Hoàn thiện mỗi câu sao cho ý nghĩa của nó vẫn giống với câu gốc nhất có thể. Sử dụng từ được cho và các từ khác khi cần thiết. Không thay đổi hình thức của từ đã cho: Bạn cần tận dụng từ khóa đã cho và kết hợp các từ khác, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu. Hình thức từ khóa phải giữ nguyên, chỉ có các yếu tố ngữ pháp và từ vựng xung quanh được điều chỉnh để câu hoàn thiện.

Lưu ý, khi đã hoàn thành bài tập, bạn nên kiểm tra lại cẩn thận, đặc biệt là trật tự từ trong câu và mệnh đề đã đúng với ngữ pháp chưa. Điều này sẽ giúp giảm thiểu sai sót khi bạn tham gia các kỳ thi như THPT sau này.

Cấu trúc viết lại câu số 1

 

Ý nghĩa: Dùng để viết lại câu sử dụng các từ hoặc cụm từ chỉ nguyên nhân (bởi vì) trong tiếng Anh.

Ví dụ: Because it was late, we decided to leave the party early.

Viết lại: As a result of it being late, we decided to leave the party early.

Dịch: Bởi vì đã muộn, chúng tôi quyết định rời bữa tiệc sớm.

Cấu trúc viết lại câu số 2

 

Ý nghĩa: Dùng để viết lại câu có các từ hoặc cụm từ chỉ sự trái ngược (mặc dù) trong tiếng Anh.

Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk 

(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo)

Viết lại: In spite of the rain, we went for a walk.

Cấu trúc viết lại câu số 3

 

Ý nghĩa: Dùng để viết lại câu có sử dụng cấu trúc so that hoặc such that (quá … đến nỗi mà) đi kèm với tính từ hoặc danh từ.

Ví dụ: The movie was so exciting that I watched it twice

(Bộ phim thật sự thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần)

Viết lại: It was such an exciting movie that I watched it twice. 

(Đó là một bộ phim thật sự thú vị đến nỗi tôi đã xem nó hai lần)

Cấu trúc viết lại câu số 4

 

Ý nghĩa: Dùng cấu trúc so that và such that (quá … đến mức) để thay thế cho cấu trúc too to (quá … đến mức không thể) trong câu.

Ví dụ: She is so talented that she won the competition.(Cô ấy thật sự tài năng đến nỗi cô đã thắng cuộc thi)

Viết lại: She is too talented for me to compete with. (Cô ấy tài năng quá để tôi có thể cạnh tranh)

Cấu trúc viết lại câu số 5

 

Ý nghĩa: Dùng cấu trúc too … to (quá … đến nỗi) để thay thế cho cấu trúc enough.

Ví dụ: She is so intelligent that she passed the exam easily.
(Cô ấy thật sự thông minh đến nỗi cô đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng)

Viết lại: She is too intelligent for me to keep up with.
(Cô ấy thông minh quá để tôi có thể theo kịp)

Cấu trúc viết lại câu số 6

 

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc find something adj để viết lại câu với ý nghĩa thấy ai, cái gì đó như thế nào hoặc miêu tả cảm nhận của người nói về 1 vấn đề, sự việc.

Ví dụ: To learn a new language is challenging.
(Việc học một ngôn ngữ mới là khó khăn)

Viết lại: I find it challenging to learn a new language.
(Tôi thấy việc học một ngôn ngữ mới là khó khăn)

Cấu trúc viết lại câu số 7

 

Ý nghĩa: Dùng cấu trúc câu điều kiện để thay thế so/because trong tiếng Anh

Ví dụ: I didn’t finish my homework because I was tired.

(Tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà vì tôi mệt.)

Viết lại: If I hadn’t been tired, I would have finished my homework.

(Nếu tôi không mệt, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc viết lại câu số 8

 

Ý nghĩa: Dùng cấu trúc unless để viết lại câu If … not … Cấu trúc này chỉ được dùng để thay đổi nghĩa phủ định hoặc nghi vấn, không dùng để thay đổi loại câu điều kiện

Ví dụ: If you don’t hurry, we will miss the bus.
(Nếu bạn không nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ xe buýt)

Viết lại: Unless you hurry, we will miss the bus.
(Trừ khi bạn nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ xe buýt)

Cấu trúc viết lại câu số 9

 

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để viết lại câu ở thì hiện tại hoàn thành chuyển sang thì quá khứ đơn với chủ ngữ giả ‘it’.

Ví dụ: I last saw him two months ago.
(Tôi gặp anh ấy lần cuối cách đây hai tháng)

Viết lại: It’s been two months since I last saw him.
(Đã hai tháng kể từ khi tôi gặp anh ấy lần cuối)

Cấu trúc viết lại câu số 10

 

Ý nghĩa: Dùng để chuyển đổi câu đang ở thì hiện tại hoàn thành thể phủ định sang thì quá khứ đơn (sử dụng cấu trúc the last time/when).

Ví dụ: I haven’t eaten sushi since last summer.
(Tôi chưa ăn sushi từ mùa hè năm ngoái)

Viết lại: The last time I ate sushi was last summer.
(Lần cuối tôi ăn sushi là vào mùa hè năm ngoái)

Cấu trúc viết lại câu số 11

 

Ý nghĩa: Dùng để chuyển đổi câu đang ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ: She lived in Paris for 5 years.
(Cô ấy đã sống ở Paris trong 5 năm.)

Viết lại: She has been living in Paris for 5 years.
(Cô ấy đã sống ở Paris được 5 năm.)

Cấu trúc viết lại câu số 12

 

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì) để viết lại câu trong tiếng Anh.

Ví dụ: She finishes her homework in 2 hours.
(Cô ấy hoàn thành bài tập trong 2 giờ)

Viết lại: It takes her 2 hours to finish her homework.
(Cô ấy mất 2 giờ để hoàn thành bài tập)

3. Lưu ý khi làm bài

Khi làm bài tập viết lại câu, việc đảm bảo sự đồng nhất về nghĩa là yếu tố then chốt. Để đạt được điều này, cần phải nắm vững các khía cạnh ngữ pháp như sử dụng câu bị động, mệnh đề quan hệ, và các hình thức diễn đạt tương đương. Điều này không chỉ giúp câu viết lại giữ nguyên ý nghĩa mà còn đáp ứng yêu cầu về tính chuẩn xác và mạch lạc. Việc lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp sẽ quyết định mức độ thành công trong việc truyền tải thông điệp mà không làm biến đổi nội dung gốc.

Giữ nguyên nghĩa: Dù cấu trúc câu thay đổi, ý nghĩa của câu gốc phải được giữ nguyên. Không thêm, bớt hay làm thay đổi nội dung chính.

Thay đổi cấu trúc ngữ pháp: Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác để viết lại câu, ví dụ như:

  • Dùng câu bị động thay cho câu chủ động.
  • Dùng mệnh đề quan hệ thay cho cụm danh từ.
  • Dùng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, hoặc các cách diễn đạt khác mà vẫn giữ được nghĩa gốc.

Chọn từ vựng phù hợp: Nếu sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác, cần đảm bảo các từ mới phải phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Giữ đúng thì của câu: Khi viết lại câu, cần giữ nguyên thì của động từ như trong câu gốc.

Sắp xếp trật tự từ một cách hợp lý: Đảm bảo câu viết lại không bị sai về mặt ngữ pháp và trật tự từ phải tự nhiên, dễ hiểu.

Không làm thay đổi phong cách của câu: Nếu câu gốc sử dụng một phong cách trang trọng hay thân mật, câu viết lại cũng cần giữ đúng phong cách đó.

Dùng liên từ hợp lý: Nếu câu gốc có các từ nối hoặc liên từ (ví dụ như “although”, “because”, “however”), hãy đảm bảo bạn sử dụng các từ nối thích hợp trong câu viết lại mà vẫn duy trì mạch lạc và ý nghĩa của câu.

4. Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Bài tập viết lại câu sử dụng từ cho sẵn

  1. He was tired after working all day, so he went to bed early. (Because)
  2. She is talented despite her lack of experience. (Although)
  3. The film was so interesting that we watched it twice. (Such)
  4. I have never seen such a beautiful sunset. (Ever)
  5. He didn’t pass the exam because he didn’t study enough. (If)
  6. He didn’t come to the party because he was busy. (So)
  7. Despite the rain, they went for a walk. (Although)
  8. The book was too boring for me to finish. (Enough)
  9. I haven’t heard from her for a long time. (Since)
  10. She speaks English very well because she has lived in England for 5 years. (So)

Bài tập hoàn thành câu sao cho nghĩa không đổi

  1. The weather was so bad that we decided to stay home.
    → The weather………………………………………………………………………………………………
  2. He will finish his homework if he has time.
    → He will……………………………………………………………………………………………………
  3. I didn’t see her until last week.
    → It was not until………………………………………………………………………………………….
  4. They would rather play football than basketball.
    → They prefer……………………………………………………………………………………………….
  5. Tom is the fastest runner in the team.
    → No one……………………………………………………………………………………………………..
  6. She was so tired that she fell asleep immediately.
    → She was too……………………………………………………………………………………………….
  7. If it doesn’t snow tomorrow, we will go hiking.
    → We will not go hiking…………………………………………………………………………………
  8. I only realized my mistake after he pointed it out.
    → It was not until………………………………………………………………………………………….
  9. He prefers coffee to tea.
    → He would rather………………………………………………………………………………………….
  10. This book is more interesting than that one.
    → That book is not………………………………………………………………………………………….

Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi nâng cao

  1. I haven’t visited my grandparents since last Christmas.
    → The last time …………………………………………………………………………
  2. People say that exercise helps reduce stress.
    → It …………………………………………………………………………
  3. The company expects its employees to arrive on time.
    → Employees are……………………………………………………………………..
  4. If you don’t water the plants, they will die.
    → The plants will die unless…………………………………………………
  5. “Let’s try that new restaurant for dinner,” John said.
    → John suggested that………………………………………………………………………
  6. I haven’t seen my brother since he moved to New York.
    → The last time …………………………………………………………………………
  7. Many people believe that exercise is essential for good health.
    → It ……………………………………………………………………………………
  8. The teacher asked the students to submit their projects by Friday.
    → The students were…………………………………………………………
  9. If you don’t eat breakfast, you will feel hungry before lunch.
    → You will feel hungry before lunch unless……………………………………………
  10. “Let’s go to the beach this weekend,” Maria said.
    → Maria suggested that………………………………………………………………

Bài tập viết lại câu điều kiện tương tự:

  1. You didn’t wear a coat, so you got cold.
    → If ………………………………………………………………………………………………….
  2. He can’t go to the party because he has to work late.
    → If ………………………………………………………………………………………………….
  3. She forgot to set her alarm, so she was late for work.
    → If ………………………………………………………………………………………………….
  4. They didn’t book their tickets in advance, so they couldn’t attend the concert.
    → If ………………………………………………………………………………………………….
  5. Tom is late because he missed the bus.
    → If ………………………………………………………………………………………………….

>>>Xem thêm: 

Như vậy, việc nắm vững kỹ năng viết lại câu sao cho nghĩa không đổi là vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt đối với học sinh lớp 7. Các bài tập trên không chỉ giúp các em củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt linh hoạt, tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy thực hành thường xuyên và đừng ngại thử thách bản thân với nhiều dạng bài tập khác nhau để nâng cao trình độ. Chúc các em học tập thật tốt và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới!