Từ vựng học thuật 7.0+ – Phân loại theo chủ đề thường gặp!

Bạn đang ôn luyện IELTS và đặt mục tiêu chinh phục band điểm 7.0+? Một trong những yếu tố quyết định thành công là vốn từ vựng học thuật phong phú và chính xác. Tuy nhiên, việc học từ vựng theo kiểu “thuộc lòng” từng từ riêng lẻ sẽ không mang lại hiệu quả lâu dài. Cách học tối ưu chính là phân loại từ vựng theo chủ đề thường gặp trong IELTS để dễ ghi nhớ, ứng dụng linh hoạt trong bài viết và nói.

1. Vì sao nên học từ vựng học thuật theo chủ đề?

  • Tăng khả năng ghi nhớ: Các từ liên quan được học cùng nhau giúp kích thích liên kết trí nhớ.
  • Tối ưu thời gian luyện thi: Học đúng nhóm từ thường xuất hiện trong bài thi giúp bạn ôn luyện có trọng tâm.
  • Cải thiện cả 4 kỹ năng: Từ vựng theo chủ đề giúp bạn viết luận mạch lạc hơn, nói có chiều sâu hơn và đọc/nghe hiểu nhanh hơn.

2. Tổng hợp từ vựng học thuật 7.0+ theo các chủ đề “must-know”

Dưới đây là danh sách các chủ đề IELTS phổ biến nhất, kèm theo nhóm từ vựng học thuật được dùng thường xuyên trong các đề thi:

🔹 Education (Giáo dục)

  1. Tharness the power of technology: Tận dụng sức mạnh của công nghệ

  2. Value holistic development: Coi trọng sự phát triển toàn diện

  3. Emphasize ethical education: Nhấn mạnh giáo dục đạo đức

  4. Imbibe a global mindset: Thấm nhuần tư duy toàn cầu

  5. Champion problem-solving skills: Thúc đẩy kỹ năng giải quyết vấn đề

  6. Incorporate diverse teaching methods: Kết hợp đa dạng phương pháp giảng dạy

  7. Prioritize student well-being: Ưu tiên sức khỏe tinh thần và thể chất của học sinh

  8. Cultivate critical thinking: Phát triển tư duy phản biện

  9. Foster a lifelong love of learning: Nuôi dưỡng tình yêu học tập suốt đời

  10. Achieve academic excellence: Đạt thành tích học tập xuất sắc

  11. Engage in hands-on experience: Tham gia vào trải nghiệm thực tế

  12. Nurture creativity and innovation: Nuôi dưỡng sự sáng tạo và đổi mới

  13. Build a strong foundation: Xây dựng nền tảng vững chắc

  14. Acquire in-depth knowledge: Tiếp thu kiến thức chuyên sâu

  15. Benefit from peer learning: Hưởng lợi từ việc học nhóm/bạn bè

  16. Promote collaborative learning: Thúc đẩy học tập hợp tác

  17. Attain linguistic proficiency: Đạt trình độ ngôn ngữ thành thạo

🔹 Social (Xã hội)

  1. Violate rights of free speech: Vi phạm quyền tự do ngôn luận

  2. Endanger social stability and safety: Đe dọa sự ổn định và an toàn xã hội

  3. Undermine local culture: Phá hoại văn hóa địa phương

  4. Jeopardize the safety and stability of the society: Làm tổn hại đến sự an toàn và ổn định xã hội

  5. Set a bad example to: Trở thành tấm gương xấu cho

  6. Lead to the extinction of some species: Dẫn đến sự tuyệt chủng của một số loài

  7. Result in shortage of energy and natural resources: Dẫn đến tình trạng thiếu năng lượng và tài nguyên

  8. Suffer heavy losses: Chịu tổn thất nặng nề

  9. Easily cause stress-related illnesses: Dễ gây ra các bệnh liên quan đến căng thẳng

  10. Lack basic infrastructures: Thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản

  11. Ease the traffic pressure: Giảm bớt áp lực giao thông

  12. Tertiary industry: Ngành công nghiệp dịch vụ (ngành thứ ba)

  13. Fulfill one’s obligation: Thực hiện nghĩa vụ/trách nhiệm

  14. Strengthen emotional bonds: Tăng cường mối liên kết tình cảm

🔹 Culture (Văn hoá)

  1. Bridge cultural gaps: Xóa bỏ khoảng cách văn hóa

  2. Cultivate cross-cultural understanding: Nuôi dưỡng sự thấu hiểu giữa các nền văn hóa

  3. Preserve intangible heritage: Bảo tồn di sản phi vật thể

  4. Foster a sense of community: Nuôi dưỡng ý thức cộng đồng

  5. Reflect societal values: Phản ánh giá trị xã hội

  6. Celebrate cultural heritage: Tôn vinh di sản văn hóa

  7. Integrate into multicultural society: Hòa nhập vào xã hội đa văn hóa

  8. Promote cultural exchange: Thúc đẩy giao lưu văn hóa

  9. Respect cultural differences: Tôn trọng sự khác biệt văn hóa

  10. Illustrate cultural evolution: Thể hiện sự phát triển văn hóa

🔹 Work (Công việc)

  1. Offer a sense of job satisfaction and security: Mang lại cảm giác hài lòng và an toàn trong công việc

  2. Lay a solid professional working experience: Tích lũy kinh nghiệm làm việc vững chắc

  3. Reduce/cut down expenditure: Cắt giảm chi tiêu

  4. Increase/generate job opportunities: Tạo cơ hội việc làm

  5. Promote talent introduction and exchange: Thúc đẩy trao đổi và thu hút nhân tài

  6. Keep skills fresh and up-to-date: Cập nhật kỹ năng mới và không bị tụt hậu

  7. Lay a solid foundation for: Đặt nền tảng vững chắc cho

  8. Pave the way for the future/development: Mở đường cho tương lai/sự phát triển

  9. Foster a sense of competition and cooperation: Thúc đẩy tinh thần cạnh tranh và hợp tác

  10. Cultivate the spirit of team working: Phát triển tinh thần làm việc nhóm

  11. Personal flow: Sự dịch chuyển/lưu thông nhân lực

  12. Enrich one’s social experience: Làm phong phú thêm trải nghiệm xã hội của ai đó

  13. Be physically active: Tham gia hoạt động thể chất tích cực

  14. Flood into big cities: Đổ xô về các thành phố lớn

🔹 Government (Chính phủ)

  1. Enhance public welfare: Nâng cao phúc lợi công cộng

  2. Bridge the socio-economic divide: Thu hẹp khoảng cách kinh tế – xã hội

  3. Enforce stringent regulations: Thi hành quy định nghiêm ngặt

  4. Allocate resources effectively: Phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả

  5. Maintain equilibrium between A and B: Duy trì sự cân bằng giữa A và B

  6. Exert pressure on: Gây áp lực lên

  7. A vital fiscal contributor: Người/nguồn đóng góp tài chính quan trọng

  8. Driven by public interest: Được thúc đẩy bởi lợi ích cộng đồng

  9. Promote sustainable development: Thúc đẩy phát triển bền vững

  10. Preserve cultural heritage: Bảo tồn di sản văn hóa


3. Cách học từ vựng học thuật hiệu quả để đạt IELTS 7.0+

  • 📌 Ghi nhớ bằng sơ đồ tư duy: Dùng mind map để nhóm từ cùng chủ đề.
  • 📌 Áp dụng vào câu hoàn chỉnh: Học từ mới kèm ví dụ thực tế để hiểu cách dùng trong ngữ cảnh.
  • 📌 Luyện viết & nói thường xuyên: Dùng từ vựng đã học vào bài luận và phần thi nói để khắc sâu trí nhớ.
  • 📌 Kết hợp ứng dụng học từ: Sử dụng app như Anki, Quizlet để ôn luyện hằng ngày.

4. Kết luận

Để đạt band 7.0+ trong IELTS, việc trau dồi từ vựng học thuật theo chủ đề là bước không thể thiếu. Đừng học lan man! Hãy học thông minh, có chiến lược, có hệ thống. Học ít nhưng chắc, học đúng nhưng sâu – đó mới là chìa khóa thành công.

📌 TIP: Hãy lưu lại bài viết này và luyện tập mỗi ngày 1 chủ đề – sau 1 tháng, bạn sẽ bất ngờ với sự tiến bộ rõ rệt của mình!